siêu phàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu phàm+ adj
- superordinary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu phàm"
- Những từ có chứa "siêu phàm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent superconductivity superangelic superspirituality superfluidity transcendency superspiritual supercelestial transcendence more...
Lượt xem: 551